Tìm hiểu một số các khái niệm cơ bản trong trò chơi Poker Online

Kinh nghiệm cá cược

Một số bạn mới tham gia chơi poker, hoặc chỉ chơi với mục đích là giải trí và chưa chuyên nghiệp sẽ có thể bỡ ngỡ khi gặp phải nhiều từ chuyên môn và những khái niệm được dùng phổ biến trong trò chơi này, khi đã thắc mắc về chúng thì bạn sẽ khó lòng có thể kiểm soát trò chơi và đưa những quyết định cho mình. Poker online có rất nhiều thuật ngữ nâng cao mà vẫn có nhiều người chưa hiểu hết. Bài viết này sẽ giúp bạn tổng hợp những khái niệm, thuật ngữ thường gặp nhất trong trò chơi Poker để các bạn tiện theo dõi, cũng là để các bạn có khó khăn về tiếng Anh sẽ dễ dàng hiểu hơn khi tham gia các trận đấu Poker mang tính chất quốc tế chuyên nghiệp hơn.

Những khái niệm cơ bản cần biết khi chơi Poker online

Vị trí trên bàn poker

Vị trí trên bàn chơi Poker sẽ có các khái niệm cơ bản sau đây:

  • Small Blind – Big Blind: 2 người phải đặt cùng blind
  • Button / Dealer: người ngồi cuối cùng
  • Cut off (CO) / Hijack (HJ) / Lojack (LJ): những người sẽ ngồi tiếp theo Button
  • UTG (Under The Gun): người ngồi đầu. UTG+1, UTG+2…: những người ngồi kế bên

Tìm hiểu một số các khái niệm cơ bản trong trò chơi Poker Online

Loại bài / mặt bài cơ bản

  • Top pair: đôi lớn nhất trên mặt bài đó, middle pair: làđôi giữa, bottom pair: là đôi nhỏ nhất, over pair: là những đôi to hơn tất cả các lá trên bàn
  • Flush: thùng, Straight: sảnh, Full house / Boat: cù lũ, Quad: tứ quý, Straight flush: thùng phá sảnh
  • Big slick: tiếng lóng của quân AK
  • Snow men: tiếng lóng của đôi 88
  • Wheel: sảnh A2345. Wheel card: là những lá bài được xem là nhỏ từ 2-5
  • Broadway: sảnh AKQJT. Broadway card: được xem là những lá bài lớn từ A-T
  • Suited connectors: bài có 2 lá cùng chất liền nhau ví dụ như 7 cơ 8 cơ
  • Pocket pair: là những đôi trên tay
  • Deuce: tiếng lóng của lá 2, Trey: tiếng lóng của lá 3
  • Nut: là những bài mạnh nhất, trong đó bao gồm:
    • Nut straight: là các sảnh to nhất
    • Nut flush: các thùng to nhất (không tính thùng phá sảnh)
    • Nut full: là cù to nhất
    • 2nd nut: là các bài xem mạnh nhì
  • Board: mặt bài trên bàn chơi Poker bao gồm những khái niệm:
    • Play the board: bài yếu sẽ không thắng được 5 lá trên bàn chơi đó
    • Dry board / Wet board: mặt bài ít / nhiều đường mua bán hơn
    • Rainbow: các lá đều sẽ khác chất, không có đường mua thùng nào ở đây
    • 2-tone: mặt bài sẽ có 2 chất (có đường mua thùng)
    • Monotone: mặt bài gồm đồng chất

Những loại người chơi trên bàn Poker

Sẽ có những kiểu người chơi ứng với các cách chơi của họ như sau:

  • Tight: người chơi chắc chắn
  • Loose: người chơi với nhiều bài
  • TAG / LAG: tight aggressive và loose aggressive
  • Rock / nit: là những người chơi vô cùng an toàn, ngồi cả buổi chỉ ra đường với các bài khủng
  • Maniac: người chơi điên loạn và họ thường sẽ đánh đủ thể loại bài
  • Calling station: kiểu người cầm bài gì cũng sẽ gọi

Tham khảo những hướng dẫn chơi Poker kiếm tiền từ casino trực tuyến

Những hành động có trong trò chơi Poker

  • Flat / Flat call: như call
  • Cold call: call khi trước đó chưa thể bỏ tiền vào. Ví dụ như trên flop, A bet $10, B raise lên $35, nếu như C ở đâu tự dưng call thì sẽ được gọi là cold call, còn nếu như  A call thì sẽ không gọi là cold call.
  • Overcall: call khi đã có ít nhất 1 người khác thực hiện call
  • Open: vào tiền preflop khi trước đó đã chưa có ai vào các vòng: open raise / open limp / open shove
  • Continuation bet / C-bet: chỉ hành động của những người raise preflop tiếp tục bet trên flop
  • Barrel: chỉ hành động của những người bet trên flop tiếp tục bet ở turn hoặc river bao gồm:
    • Double barrel / 2 bullets: là bet 2 vòng
    • Triple barrel / 3 bullets: là bet đủ 3 vòng
  • Donk: 1 người không phải là người bet ở vòng trước thì tự nhiên nhảy ra bet trước
  • Float: call với ý định để thực hiện cú bluff ở vòng sau
  • Steal: cướp
  • Resteal: cướp lại của các nhà đang đi cướp
  • Click / click raise / click back: min raise
  • Back raise: call, rồi khi bị những người đằng sau hành động raise thì lại reraise
  • Squeeze: hành động raise khi trước đó đã có một người chơi thực hiện bet và ít nhất 1 người đã call
  • Isolate: cô lập 1 người chơi bằng cách raise để đuổi hết những người khác đi
  • Jam / push / shove: gọi là all in
  • Muck: gọi là fold
  • Draw: được gọi là chờ, mua bán
    • Flush draw, straight draw: những bài mua thùng, mua sảnh
    • Monster draw / Combo draw: bài mua quá nhiều đường, ví dụ như bạn vừa mua thùng vừa mua sảnh, hay vừa mua thùng vừa có được đôi, vv…
    • Gutshot / Inside straight draw: là việc mua sảnh lọt khe, Double gutshot / Double belly: mua sảnh của 2 lỗ
    • Draw dead / dead: không có đường mua cụ thể, ra con gì cũng sẽ thua
    • Semi bluff: vừa mua bán vừa có thể đánh
    • Out: đường mua
    • Backdoor / Runner runner: đường mua bắt đầu khi có ở turn
    • Odds / pot odds: tỉ lệ mua bán
  • Sandbag / Slow play: đặt bẫy với bài mạnh cho đối thủ mắc bẫy
  • Bluff catch: bắt bluff
  • Induce bluff: tỏ ra yếu để dễ dàng dụ đối thủ bluff
  • Tank: ngồi suy nghĩ thời gian lâu
  • Suck out: bài yếu hơn hẳn đối thủ nhưng may mắn thắng khi bạn đã mua ra, thường sau khi 2 bên đã thực hiện all in

Tìm hiểu một số các khái niệm cơ bản trong trò chơi Poker Online

Tournament

  • ITM (In the money): vào nhóm được giải
  • Bubble: giai đoạn này sẽ chỉ còn 1 người nữa bị loại thì tất cả đã được vào giải
  • Bounty: tournament dạng khi bạn đã loại được bất cứ người chơi nào trên bàn chơi đó và bạn sẽ được thưởng
  • Satellite: vòng sơ loại
  • Coin flip / Flip: “tung đồng xu”, chỉ những tình huống ở khoảng 50:50 mới thực hiện

Các khái niệm khác cần quan tâm

  • Full ring: là việc đánh đủ bàn, thường sẽ là 9 hoặc 10 người
  • Short handed: là khi đánh gặp ít người, thường sẽ dưới 5
  • Multiway: pot đông người, Heads up: 1 đánh 1
  • Street: là các vòng đấu, ví dụ như preflop / flop / turn / river
  • Equity: tỷ lệ ăn. Fold equity: khả năng % của đối thủ fold.
  • Show down: kết thúc ván bài, các bên sẽ mở bài xem ai thắng
  • Stakes: mức độ cược bài, ví dụ như stakes 10k/20k VND
  • Stack: chồng chip
  • Tilt: việc mất bình tĩnh, gặp vấn đề tâm lý khi chơi
  • Range: khoảng bài
  • Dominate: đè bài, ví dụ như nhà cầm AJ dominate nhà cầm KJ
  • Live card: lá bài không bị trùng với cac bài đối thủ (nên không bị dominate)
  • Represent / rep: thể hiện mình đang cầm bài đó. Chẳng hạn mặt bài :8co::7bich::6tep::5bich:và bạn đang raise, có thể nói bạn lúc này đang rep cầm con 9
  • Scare card: lá bài gây sợ hãi, ví dụ như bạn cầm :ktep::qtep: trên mặt :qbich::8ro::7ro:, thì :1tep: hay :9ro: đều sẽ là scare card ở turn. Ngược lại, blank card là bài không có thay đổi gì, chẳng hạn như lá 2 chuồn.
  • Committed / Pot committed: đã vào quá nhiều tiền cho lần cược đó nên buộc phải vào hết
  • Rake: phần tiền mà nhà cái lấy của người chơi ở mỗi ván hay mỗi tournament
  • Tell: nét mặt, cử chỉ, điệu bộ, lời nói… làm lộ rõ sức mạnh của bài
  • Chop / split: chia tiền
  • Counterfeit: huỷ bài.

Kết luận

Như vậy trong Poker online có nhiều thuật ngữ và khái niệm cần bạn quan tâm trước khi đưa ra quyết định chơi, dù mục đích của bạn khi chơi Poker là giải trí hay kiếm tiền thì những điều này cũng mang một ý nghĩa quan trọng giúp bạn làm chủ trò chơi và đưa ra những phương pháp cho mình. Ngoài những yếu tố này ra thì bạn cũng cần xây dựng cho mình những chiến lược và chiến thuật cược tốt hơn để chơi Poker được chiến thắng.